THCS NGUYỄN TRÃI
Nếu là thành viên của 9A, hoặc là người quen biết với 9A, hoặc là người trong trường THCS Nguyễn Trãi, mong bạn hãy đăng kí để được tham gia vào một cộng đồng vui tính và có thể gởi bài cũng như bình luận.

Với tư cách thành viên trong hệ thống diễn đàn này bạn phải hoàn toàn tuân thủ một cách nghiêm chỉnh các nguyên tắc sau đây:
Trước khi đăng kí, bạn phải tuân thủ không nói tục chửi thề trong diễn đàn, và khi đăng kí phải sử dụng tên thật, không sử dụng bí danh. Các tài khoản vi phạm điều này sẽ bị khóa không báo trước.
Đã là thành viên ? Đăng nhập thôi nào !!!
Nếu là khách ghé qua, mong bạn sẽ tìm được điều mình cần và hẹn gặp lại.
Thân,
Admin
Bây giờ là:

Diễn Đàn

Tìm
Từ khóa hot:
Gửi bài nhiều
All Forums|
Lê Hưng 
minhanh111 
boylucky_khocthamvjem 
nguyentrinhbaoanh 
lolem9x 
linhnguyen 
vankhoa 
tiger1962 
xuantruongyt 
cobedethuong 
Topic xem nhiều
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

You are not connected. Please login or register

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

1default Từ ngữ chuyên ngành vật lý on Thu Aug 23, 2012 2:11 pm



Cùng Study Corner tìm hiểu 1 số thuật ngữ chuyên ngành vật lý bằng tiếng Anh bạn nhé!

Bảo toàn năng lượng (Conservation of energy): Định luật khẳng định rằng năng lượng (có thể tính tương đương qua khối lượng) không sinh không diệt.

Bức xạ viba phông hay nền (Microwave background radiation): Bức
xạ từ lúc vũ trụ còn nóng, hiện nay dịch về phía đỏ nhiều đến mức không
còn là ánh sáng nữa mà là dưới dạng viba (tức sóng radio với bước sóng
khoảng vài cm).


Bước sóng (Wave length): Khoảng cách giữa hai đỉnh hoặc hai hõm sóng kề nhau.

Chân trời sự cố (Event horizon): Biên của lỗ đen.

Chiều của không gian (Spatial dimension): một trong ba chiều của không gian, các chiều này đồng dạng không gian khác với chiều thời gian.

Chuyển dịch đỏ (Red shift): Sự chuyển dịch về phía đỏ của ánh sáng phát ra từ một sao đang chuyển động xa dần bởi hiệu ứng Doppler.

Cơ học lượng tử (Quantum Mechanics): Lý thuyết phát triển từ nguyên lý lượng tử của Planck và nguyên lý bất định của Heisenberg.

Điện tích (Electric charge): Một tính chất của hạt đẩy (hoặc hút) một hạt khác có cùng (hoặc khác) dấu điện tích.

Điều kiện không có biên (No boundary condition): Ý tưởng cho rằng vũ trụ là hữu hạn song không có biên (trong thời gian ảo).

Định lý kỳ dị (Singularity theorem): Một định lý chứng minh rằng dưới những điều kiện nào đó kỳ dị phải tồn tại và nói riêng vũ trụ phải xuất phát từ một kỳ dị.







Đường trắc địa (Geodesic): Đường ngắn nhất (hoặc dài nhất) giữa hai điểm.

Electron (Electron): Hạt mang điện tích âm quay chung quanh hạt nhân nguyên tử.

Gia tốc (Acceleration): Tốc độ thay đổi của vận tốc.

Giây ánh sáng (năm ánh sáng) (Light second (light year): Khoảng cách ánh sáng đi trong một giây (một năm).

Giới hạn Chandrasekhar (Chandrasekhar limit): Khối lượng tối đa khả dĩ cho một sao lạnh bền, lớn hơn khối lượng đó thì sao co lại thành lỗ đen.

Hạt ảo (Virtual particle): Trong cơ học lượng tử, đó là một hạt ta không ghi nhận được trực tiếp nhưng sự tồn tại của nó gây ra những hệ quả đo được.

Hạt nhân (Nucleus): Hạch trung tâm của nguyên tử, gồm neutron và proton liên kết với nhau bởi tương tác mạnh.

Hằng số vũ trụ (Cosmological Constant): Một hằng số Einstein đưa vào lý thuyết để làm cho không - thời gian có thể giãn nở.

Khối lượng (Mass): Lượng vật chất trong một vật thể; quán tính đối với gia tốc.

Không - thời gian (Space - time): Một không gian bốn chiều, mỗi điểm tương ứng với một sự cố.

Không độ tuyệt đối (Absolute zero): Nhiệt độ thấp nhất, tại đó vật chất không còn nhiệt năng.

Kỳ dị (Singularity): Một điểm của không gian tại đó độ cong của không - thời gian trở nên vô cùng.

Kỳ dị trần trụi (Naked Singularity): Một điểm kỳ dị của không - thời gian không bao quanh bởi lỗ đen.

Lỗ đen (Black hole): Vùng của không - thời gian từ đó không gì thoát ra khỏi được, kể cả ánh sáng vì hấp dẫn quá mạnh.

Lỗ đen nguyên thủy (Primordial hole): Lỗ đen sinh ra ở các giai đoạn sớm của vũ trụ.

Lực điện từ (Electromagnetic force): Lực tương tác giữa các hạt có điện tích, đây là loại lực mạnh thứ hai trong bốn loại lực tương tác.







Lực tương tác mạnh (Strong force):
Lực tương tác mạnh nhất trong bốn loại lực tương tác, có bán kính tác
dụng ngắn nhất. Lực này cầm giữ các hạt quark trong proton và neutron,
và liên kết proton và neutron để làm thành hạt nhân.


Lực tương tác yếu (Weak force):
Lực tương tác yếu thứ hai trong bốn loại tương tác cơ bản với bán kính
tác dụng rất ngắn. Lực này tác dụng lên các hạt vật chất nhưng không tác
dụng lên các hạt truyền tương tác.


Lượng tử (Quantum): Đơn vị không phân chia được trong bức xạ và hấp thụ của các sóng.

Máy gia tốc hạt (Particle Accelerator):
Thiết bị sử dụng các nam châm điện, có khả năng làm chuyển động của các
hạt có điện tích, do đó chúng thu được năng lượng lớn hơn.


Năng lượng thống nhất điện từ yếu (Electroweak unification energy): Năng lượng cỡ 100 GeV, cao hơn trị số đó thì không còn sự khác biệt giữa các tương tác điện từ và yếu.

Năng lượng thống nhất lớn (Grand unification energy): Năng lượng mà trên đó, tương tác điện từ, yếu và mạnh không còn khác biệt nhau.


Mấy cái này trong tiếng Việt còn phức tạp, huống hồ chi là tiếng Anh nhỉ?
Nhưng mọi người cứ đọc cho vui, mang tính tham khảo thôi, dạo này diễn đàn cũng chẳng có gì vui cả!


_________________
Crying or Very sad NHỚ THẦY BÁ QUÁ! Khóc òa
Xem lý lịch thành viên

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết