1
ket qua thi hsg cap huyen lop 8 !!!day!!!!!! on Sat Apr 14, 2012 6:56 pm
1 292 Bùi Văn Tâm 10/01/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 19.75 Nhất
5 176 Trần Quốc Cường 01/01/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 19.50 Nhất
18 581 Nguyễn Trần Minh Huệ 14/04/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 18.40 Nhất
17 620 Bùi Thị Minh Thùy 23/12/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 18.10 Nhất
14 221 Nguyễn Đỗ Toàn 20/01/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 17.75 Nhì
22 313 Nguyễn Võ Thùy Vi 30/04/1998 8E Nguyễn Trãi Hóa học 17.25 Nhì
9 592 Nguyễn Thị Minh Mẫn 02/03/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 17.00 Nhì
20 603 Lê Thị Hồng Oanh 01/01/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 17.00 Nhì
6 609 Nguyễn Trần Như Quỳnh 06/07/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 16.80 Nhì
13 279 Phạm Kỳ Nguyện 23/01/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 16.75 Nhì
13 576 Trần Thị Thu Hiền 28/01/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 16.40 Nhì
17 600 Trương Thị Thu Nhi 12/10/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 16.40 Nhì
20 583 Trần Minh Hưng 16/05/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 16.30 Nhì
11 483 Nguyễn Văn Đạt 12/12/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 16.00 Nhì
8 324 Phùng Xuân Đạt 01/04/1998 8C Nguyễn Trãi Vật lí 15.75 Nhì
8 591 Võ Thị Tuyết Mai 04/09/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 15.60 Nhì
19 537 Phạm Thị Thanh Thúy 20/06/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 15.50 Nhì
6 48 Trần Nguyễn Như Quỳnh 05/01/1998 8C Nguyễn Trãi Ngữ văn 15.00 Nhì
12 484 Nguyễn Trung Đức 26/04/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 15.00 Nhì
10 593 Lê Nguyễn Hồng Minh 29/08/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 15.00 Nhì
1 542 Đỗ Thành Tín 22/09/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 14.50 Ba
12 595 Nguyễn Ngọc Trà My 05/04/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 14.40 Ba
17 640 Nguyễn Thị Nhật Vy 24/05/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 14.40 Ba
4 193 Trần Lê Như Khiêm 22/11/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 14.25 Ba
1 604 Lê Hoài Phương 27/10/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 14.20 Ba
19 357 Trần Công Quý Phúc 19/08/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 14.00 Ba
6 524 Trần Như Phong 27/08/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 14.00 Ba
19 582 Võ Thị Mỹ Huệ 12/07/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 14.00 Ba
1 584 Huỳnh Thị Thu Hường 01/12/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 13.30 Ba
14 77 Trịnh Hồng Vấn 04/03/1998 8A Nguyễn Trãi Ngữ văn 13.25 Ba
21 287 Huỳnh Trần Minh Quốc 01/02/1998 8C Nguyễn Trãi Hóa học 13.25 Ba
11 634 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 26/12/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 13.20 Ba
10 73 Võ Thị Phương Tuyền 10/08/1998 8C Nguyễn Trãi Ngữ văn 13.00 Ba
8 232 Đỗ Vũ Truyết 01/03/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 13.00 Ba
23 264 Trầm Khánh Hưng 12/09/1998 8E Nguyễn Trãi Hóa học 13.00 Ba
9 325 Phạm Nhật Điệp 30/10/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 13.00 Ba
4 499 Nguyễn Đức Huy 06/01/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 13.00 Ba
9 504 Lê Nguyễn Mai Hương 28/08/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 13.00 Ba
11 506 Phan Thượng Khuê 04/10/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 13.00 Ba
5 546 Nguyễn Thị Kim Trinh 10/07/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 13.00 Ba
1 242 Võ Thị Huệ Chi 06/03/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 12.78 Ba
10 181 Võ Trang Đài 12/11/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 12.75 Ba
22 288 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/01/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 12.75 Ba
7 298 Trần Kim Thuyên 26/03/1998 8E Nguyễn Trãi Hóa học 12.75 Ba
5 433 Trần Long Nhật 01/05/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 12.75 Ba
12 54 Nguyễn Trần Phương Thảo 04/05/1998 8A Nguyễn Trãi Ngữ văn 12.50 Ba
21 127 Nguyễn Thị Trinh Nữ 02/02/1998 8C Nguyễn Trãi Lịch sử 12.50 Ba
4 228 Võ Khắc Trí 27/01/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 12.50 Ba
8 368 Chế Ngọc Tích 03/03/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 12.50 Ba
15 510 Pham Minh Lưu 16/06/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 12.50 Ba
3 227 Lê Thị Thùy Trâm 10/03/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 12.25 Ba
10 234 Phan Đình Tú 07/07/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 12.25 Ba
18 309 Lê Kim Tuyến 16/10/1998 8C Nguyễn Trãi Hóa học 12.25 Ba
12 350 Phạm Thị Lan Nhi 10/03/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 12.00 Ba
21 359 Võ Ngọc Như Quỳnh 30/09/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 12.00 Ba
1 473 Trần Hoàng Ấn 10/10/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 12.00 Ba
3 544 Nguyễn Thị Như Tính 29/01/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 12.00 Ba
21 262 Lê Thị Thảo Huyên 05/05/1998 8E Nguyễn Trãi Hóa học 11.75 Khuyến khích
11 11 Đoàn Thị Xuân Diệu 16/02/1998 8A Nguyễn Trãi Ngữ văn 11.50 Khuyến khích
2 23 Huỳnh Thị Thu Hiền 12/10/1998 8E Nguyễn Trãi Ngữ văn 11.50 Khuyến khích
3 153 Trịnh Thị Ngọc Trâm 21/05/1998 8B Nguyễn Trãi Lịch sử 11.50 Khuyến khích
14 255 Bùi Thị Mỹ Hạnh 17/06/1998 8C Nguyễn Trãi Hóa học 11.50 Khuyến khích
17 206 Võ Tấn Pháp 01/09/1998 8E Nguyễn Trãi Toán 11.25 Khuyến khích
6 272 Trần Thị Kiều Linh 26/10/1998 8E Nguyễn Trãi Hóa học 11.25 Khuyến khích
10 10 Lê Thị Nữ Diệu 02/02/1998 8E Nguyễn Trãi Ngữ văn 11.00 Khuyến khích
4 132 Cao Hoàng Thiên Phước 16/09/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 11.00 Khuyến khích
7 248 Phạm Thị Ngọc Duyên 09/06/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 11.00 Khuyến khích
2 65 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/04/1998 8C Nguyễn Trãi Ngữ văn 10.75 Khuyến khích
18 189 Cao Bảo Hiên 01/01/1998 8E Nguyễn Trãi Toán 10.75 Khuyến khích
17 333 Ngô Minh Hòa 06/02/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 10.75 Khuyến khích
13 13 Đoàn Thị Thanh Dung 31/08/1998 8E Nguyễn Trãi Ngữ văn 10.50 Khuyến khích
22 150 Đinh Ngọc Trà 20/01/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 10.50 Khuyến khích
8 480 Nguyễn Lê Duyên 16/10/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 10.50 Khuyến khích
6 366 Trần Đức Thịnh 27/11/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 10.25 Khuyến khích
6 27 Nguyễn Thị Thu Khương 30/09/1998 8E Nguyễn Trãi Ngữ văn 10.00 Khuyến khích
21 149 Lê Tấn Tiến 08/02/1998 8E Nguyễn Trãi Lịch sử 10.00 Khuyến khích
9 233 Nguyễn Phi Trường 18/10/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 10.00 Khuyến khích
24 265 Lê Minh Hương 05/10/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 10.00 Khuyến khích
19 335 Đặng Phương Huy 28/06/1998 8C Nguyễn Trãi Vật lí 10.00 Khuyến khích
11 461 Võ Thị Phương Trâm 07/03/1998 8B Nguyễn Trãi Sinh học 10.00 Khuyến khích
13 220 Nguyễn Thành Tiến 18/02/1998 8E Nguyễn Trãi Toán 9.75 Hỏng
3 3 Tạ Bích Chi 04/07/1998 8A Nguyễn Trãi Ngữ văn 9.50 Hỏng
1 22 Bùi Thu Hằng 22/08/1998 8C Nguyễn Trãi Ngữ văn 8.50 Hỏng
12 96 Cao Thị Trà Giang 29/01/1998 8B Nguyễn Trãi Lịch sử 8.50 Hỏng
16 421 Trần Như Long 20/02/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 8.50 Hỏng
20 104 Phan Ngọc Huy 18/07/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 8.00 Hỏng
20 126 Lê Thị Quỳnh Như 24/07/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 8.00 Hỏng
1 406 Phùng Thị Mỹ Huyền 10/02/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 8.00 Hỏng
11 552 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/02/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 8.00 Hỏng
6 195 Nguyễn Hoàng Khương 22/04/1998 8E Nguyễn Trãi Toán 7.50 Hỏng
10 415 Trần Thị Mỹ Lành 04/05/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 7.50 Hỏng
17 467 Trần Thị Bích Viên 21/06/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 7.50 Hỏng
10 551 Nguyễn Thị Mỹ Tuyến 28/12/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 7.50 Hỏng
21 381 Trần Lê Vin 16/10/1998 8C Nguyễn Trãi Vật lí 7.00 Hỏng
21 426 Đoàn Thị Thúy Ngà 27/04/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 7.00 Hỏng
1 339 Lê Trung Kiên 14/10/1998 8E Nguyễn Trãi Vật lí 6.75 Hỏng
12 183 Nguyễn Đại Công Đoàn 22/04/1998 8E Nguyễn Trãi Toán 6.50 Hỏng
5 321 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 24/04/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 6.50 Hỏng
4 342 Lê Vũ Hoài Linh 18/10/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 6.50 Hỏng
20 358 Trần Trọng Quốc 12/02/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 6.50 Hỏng
5 455 Huỳnh Thị Thanh Tiên 24/07/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 6.50 Hỏng
11 117 Nguyễn Quyết Lược 01/01/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 6.00 Hỏng
12 140 Võ Trường Tây 08/09/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 6.00 Hỏng
22 427 Trần Thị Thúy Ngà 10/06/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 6.00 Hỏng
4 409 Đặng Trinh Quốc Khả 28/10/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 5.50 Hỏng
2 452 Huỳnh Thị Thu Thủy 07/03/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 5.50 Hỏng
10 348 Bùi Ngọc Nhã 17/05/1998 8C Nguyễn Trãi Vật lí 4.25 Hỏng
14 164 Trần Thị Trúc Viên 30/06/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 4.00 Hỏng
20 380 Nguyễn Thị Phương Uyên 20/12/1998 8C Nguyễn Trãi Vật lí 3.25 Hỏng
5 176 Trần Quốc Cường 01/01/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 19.50 Nhất
18 581 Nguyễn Trần Minh Huệ 14/04/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 18.40 Nhất
17 620 Bùi Thị Minh Thùy 23/12/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 18.10 Nhất
14 221 Nguyễn Đỗ Toàn 20/01/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 17.75 Nhì
22 313 Nguyễn Võ Thùy Vi 30/04/1998 8E Nguyễn Trãi Hóa học 17.25 Nhì
9 592 Nguyễn Thị Minh Mẫn 02/03/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 17.00 Nhì
20 603 Lê Thị Hồng Oanh 01/01/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 17.00 Nhì
6 609 Nguyễn Trần Như Quỳnh 06/07/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 16.80 Nhì
13 279 Phạm Kỳ Nguyện 23/01/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 16.75 Nhì
13 576 Trần Thị Thu Hiền 28/01/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 16.40 Nhì
17 600 Trương Thị Thu Nhi 12/10/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 16.40 Nhì
20 583 Trần Minh Hưng 16/05/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 16.30 Nhì
11 483 Nguyễn Văn Đạt 12/12/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 16.00 Nhì
8 324 Phùng Xuân Đạt 01/04/1998 8C Nguyễn Trãi Vật lí 15.75 Nhì
8 591 Võ Thị Tuyết Mai 04/09/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 15.60 Nhì
19 537 Phạm Thị Thanh Thúy 20/06/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 15.50 Nhì
6 48 Trần Nguyễn Như Quỳnh 05/01/1998 8C Nguyễn Trãi Ngữ văn 15.00 Nhì
12 484 Nguyễn Trung Đức 26/04/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 15.00 Nhì
10 593 Lê Nguyễn Hồng Minh 29/08/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 15.00 Nhì
1 542 Đỗ Thành Tín 22/09/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 14.50 Ba
12 595 Nguyễn Ngọc Trà My 05/04/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 14.40 Ba
17 640 Nguyễn Thị Nhật Vy 24/05/1998 8A Nguyễn Trãi Tiếng Anh 14.40 Ba
4 193 Trần Lê Như Khiêm 22/11/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 14.25 Ba
1 604 Lê Hoài Phương 27/10/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 14.20 Ba
19 357 Trần Công Quý Phúc 19/08/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 14.00 Ba
6 524 Trần Như Phong 27/08/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 14.00 Ba
19 582 Võ Thị Mỹ Huệ 12/07/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 14.00 Ba
1 584 Huỳnh Thị Thu Hường 01/12/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 13.30 Ba
14 77 Trịnh Hồng Vấn 04/03/1998 8A Nguyễn Trãi Ngữ văn 13.25 Ba
21 287 Huỳnh Trần Minh Quốc 01/02/1998 8C Nguyễn Trãi Hóa học 13.25 Ba
11 634 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 26/12/1998 8E Nguyễn Trãi Tiếng Anh 13.20 Ba
10 73 Võ Thị Phương Tuyền 10/08/1998 8C Nguyễn Trãi Ngữ văn 13.00 Ba
8 232 Đỗ Vũ Truyết 01/03/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 13.00 Ba
23 264 Trầm Khánh Hưng 12/09/1998 8E Nguyễn Trãi Hóa học 13.00 Ba
9 325 Phạm Nhật Điệp 30/10/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 13.00 Ba
4 499 Nguyễn Đức Huy 06/01/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 13.00 Ba
9 504 Lê Nguyễn Mai Hương 28/08/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 13.00 Ba
11 506 Phan Thượng Khuê 04/10/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 13.00 Ba
5 546 Nguyễn Thị Kim Trinh 10/07/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 13.00 Ba
1 242 Võ Thị Huệ Chi 06/03/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 12.78 Ba
10 181 Võ Trang Đài 12/11/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 12.75 Ba
22 288 Nguyễn Thị Lệ Quyên 06/01/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 12.75 Ba
7 298 Trần Kim Thuyên 26/03/1998 8E Nguyễn Trãi Hóa học 12.75 Ba
5 433 Trần Long Nhật 01/05/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 12.75 Ba
12 54 Nguyễn Trần Phương Thảo 04/05/1998 8A Nguyễn Trãi Ngữ văn 12.50 Ba
21 127 Nguyễn Thị Trinh Nữ 02/02/1998 8C Nguyễn Trãi Lịch sử 12.50 Ba
4 228 Võ Khắc Trí 27/01/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 12.50 Ba
8 368 Chế Ngọc Tích 03/03/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 12.50 Ba
15 510 Pham Minh Lưu 16/06/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 12.50 Ba
3 227 Lê Thị Thùy Trâm 10/03/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 12.25 Ba
10 234 Phan Đình Tú 07/07/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 12.25 Ba
18 309 Lê Kim Tuyến 16/10/1998 8C Nguyễn Trãi Hóa học 12.25 Ba
12 350 Phạm Thị Lan Nhi 10/03/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 12.00 Ba
21 359 Võ Ngọc Như Quỳnh 30/09/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 12.00 Ba
1 473 Trần Hoàng Ấn 10/10/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 12.00 Ba
3 544 Nguyễn Thị Như Tính 29/01/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 12.00 Ba
21 262 Lê Thị Thảo Huyên 05/05/1998 8E Nguyễn Trãi Hóa học 11.75 Khuyến khích
11 11 Đoàn Thị Xuân Diệu 16/02/1998 8A Nguyễn Trãi Ngữ văn 11.50 Khuyến khích
2 23 Huỳnh Thị Thu Hiền 12/10/1998 8E Nguyễn Trãi Ngữ văn 11.50 Khuyến khích
3 153 Trịnh Thị Ngọc Trâm 21/05/1998 8B Nguyễn Trãi Lịch sử 11.50 Khuyến khích
14 255 Bùi Thị Mỹ Hạnh 17/06/1998 8C Nguyễn Trãi Hóa học 11.50 Khuyến khích
17 206 Võ Tấn Pháp 01/09/1998 8E Nguyễn Trãi Toán 11.25 Khuyến khích
6 272 Trần Thị Kiều Linh 26/10/1998 8E Nguyễn Trãi Hóa học 11.25 Khuyến khích
10 10 Lê Thị Nữ Diệu 02/02/1998 8E Nguyễn Trãi Ngữ văn 11.00 Khuyến khích
4 132 Cao Hoàng Thiên Phước 16/09/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 11.00 Khuyến khích
7 248 Phạm Thị Ngọc Duyên 09/06/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 11.00 Khuyến khích
2 65 Nguyễn Thị Thùy Trang 07/04/1998 8C Nguyễn Trãi Ngữ văn 10.75 Khuyến khích
18 189 Cao Bảo Hiên 01/01/1998 8E Nguyễn Trãi Toán 10.75 Khuyến khích
17 333 Ngô Minh Hòa 06/02/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 10.75 Khuyến khích
13 13 Đoàn Thị Thanh Dung 31/08/1998 8E Nguyễn Trãi Ngữ văn 10.50 Khuyến khích
22 150 Đinh Ngọc Trà 20/01/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 10.50 Khuyến khích
8 480 Nguyễn Lê Duyên 16/10/1998 8E Nguyễn Trãi Địa lí 10.50 Khuyến khích
6 366 Trần Đức Thịnh 27/11/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 10.25 Khuyến khích
6 27 Nguyễn Thị Thu Khương 30/09/1998 8E Nguyễn Trãi Ngữ văn 10.00 Khuyến khích
21 149 Lê Tấn Tiến 08/02/1998 8E Nguyễn Trãi Lịch sử 10.00 Khuyến khích
9 233 Nguyễn Phi Trường 18/10/1998 8A Nguyễn Trãi Toán 10.00 Khuyến khích
24 265 Lê Minh Hương 05/10/1998 8A Nguyễn Trãi Hóa học 10.00 Khuyến khích
19 335 Đặng Phương Huy 28/06/1998 8C Nguyễn Trãi Vật lí 10.00 Khuyến khích
11 461 Võ Thị Phương Trâm 07/03/1998 8B Nguyễn Trãi Sinh học 10.00 Khuyến khích
13 220 Nguyễn Thành Tiến 18/02/1998 8E Nguyễn Trãi Toán 9.75 Hỏng
3 3 Tạ Bích Chi 04/07/1998 8A Nguyễn Trãi Ngữ văn 9.50 Hỏng
1 22 Bùi Thu Hằng 22/08/1998 8C Nguyễn Trãi Ngữ văn 8.50 Hỏng
12 96 Cao Thị Trà Giang 29/01/1998 8B Nguyễn Trãi Lịch sử 8.50 Hỏng
16 421 Trần Như Long 20/02/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 8.50 Hỏng
20 104 Phan Ngọc Huy 18/07/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 8.00 Hỏng
20 126 Lê Thị Quỳnh Như 24/07/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 8.00 Hỏng
1 406 Phùng Thị Mỹ Huyền 10/02/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 8.00 Hỏng
11 552 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20/02/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 8.00 Hỏng
6 195 Nguyễn Hoàng Khương 22/04/1998 8E Nguyễn Trãi Toán 7.50 Hỏng
10 415 Trần Thị Mỹ Lành 04/05/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 7.50 Hỏng
17 467 Trần Thị Bích Viên 21/06/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 7.50 Hỏng
10 551 Nguyễn Thị Mỹ Tuyến 28/12/1998 8C Nguyễn Trãi Địa lí 7.50 Hỏng
21 381 Trần Lê Vin 16/10/1998 8C Nguyễn Trãi Vật lí 7.00 Hỏng
21 426 Đoàn Thị Thúy Ngà 27/04/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 7.00 Hỏng
1 339 Lê Trung Kiên 14/10/1998 8E Nguyễn Trãi Vật lí 6.75 Hỏng
12 183 Nguyễn Đại Công Đoàn 22/04/1998 8E Nguyễn Trãi Toán 6.50 Hỏng
5 321 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 24/04/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 6.50 Hỏng
4 342 Lê Vũ Hoài Linh 18/10/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 6.50 Hỏng
20 358 Trần Trọng Quốc 12/02/1998 8A Nguyễn Trãi Vật lí 6.50 Hỏng
5 455 Huỳnh Thị Thanh Tiên 24/07/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 6.50 Hỏng
11 117 Nguyễn Quyết Lược 01/01/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 6.00 Hỏng
12 140 Võ Trường Tây 08/09/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 6.00 Hỏng
22 427 Trần Thị Thúy Ngà 10/06/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 6.00 Hỏng
4 409 Đặng Trinh Quốc Khả 28/10/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 5.50 Hỏng
2 452 Huỳnh Thị Thu Thủy 07/03/1998 8C Nguyễn Trãi Sinh học 5.50 Hỏng
10 348 Bùi Ngọc Nhã 17/05/1998 8C Nguyễn Trãi Vật lí 4.25 Hỏng
14 164 Trần Thị Trúc Viên 30/06/1998 8D Nguyễn Trãi Lịch sử 4.00 Hỏng
20 380 Nguyễn Thị Phương Uyên 20/12/1998 8C Nguyễn Trãi Vật lí 3.25 Hỏng









